đăng 16:02, 10 thg 8, 2013 bởi Đỗ Quang Hưng Hóa K28
[
đã cập nhật 16:02, 10 thg 8, 2013
]
TT | Tên trường/đối tượng | Khối | Điểm chuẩn | 1 | Học viện Kỹ thuật quân sự | A | | | Nam miền Bắc | | 25.00 | Nam miền Nam | | 22.00 | Nữ miền Bắc | | 27.00 | Nữ miền Nam | | 25.00 | 2 | Trường Sĩ quan Chính trị | | | | Nam miền Bắc | A | 21.00 | Nam miền Nam | A | 15.50 | Nam miền Bắc | C | 21.50 | Nam miền Nam | C | 18.50 | 3 | Học viện Phòng không - Không quân | | | a) | Hệ Kỹ sư hàng không | A | | | Nam miền Bắc | | 23.00 | Nam miền Nam | | 17.50 | b) | Hệ Chỉ huy tham mưu | A | | | Nam miền Bắc | | 21.00 | Nam miền Nam | | 16.50 | 4 | Học viện Hải quân | A | | | Nam miền Bắc | | 20.50 | Nam miền Nam | | 18.00 | 5 | Học viện Biên phòng | C | | | Nam miền Bắc | | 21.00 | Nam miền Nam | | 19.00 | 6 | Học viện Hậu cần | A | | | Nam miền Bắc | | 23.50 | Nam miền Nam | | 19.50 | 7 | Trường Sĩ quan Lục quân 1 | A | | | Nam miền Bắc | | 21.50 | 8 | Trường Sĩ quan Lục quân 2 | A | | | Quân khu 5 | | 19.00 | Quân khu 7 | | 18.50 | Quân khu 9 | | 18.50 | Các đơn vị còn lại | | 19.50 | 9 | Trường Sĩ quan Pháo binh | A | | | Nam miền Bắc | | 20.50 | Nam miền Nam | | 15.50 | 10 | Trường Sĩ quan Công binh | A | | | Nam miền Bắc | | 19.50 | Nam miền Nam | | 19.00 | 11 | Trường SQ Thông tin | A | | | Nam miền Bắc | | 21.00 | Nam miền Nam | | 19.00 | 12 | Trường Sĩ quan Không quân | A | | | Nam miền Bắc | | 14.00 | Nam miền Nam | | 13.00 | 13 | Học viện Quân y | | | a) | Thi khối A | A | | | Nam miền Bắc | | 27.00 | Nam miền Nam | | 26.00 | Nữ miền Bắc | | 28.00 | Nữ miền Nam | | 27.50 | b) | Thi khối B | B | | | Nam miền Bắc | | 27.00 | Nam miền Nam | | 26.00 | Nữ miền Bắc | | 28.00 | Nữ miền Nam | | 27.50 | 14 | Học viện Khoa học Quân sự | | | a) | Ngành Trinh sát kỹ thuật | A | | | Nam miền Bắc | | 19.00 | Nam miền Nam | | 18.00 | b) | Ngành tiếng Anh | | | * | Thi tiếng Anh | D1 | | | Nam miền Bắc | | 23.00 | Nam miền Nam | | 21.00 | Nữ miền Bắc | | 32.00 | Nữ miền Nam | | 30.00 | c) | Ngành tiếng Nga | | | * | Thi tiếng Anh | D1 | | | Nam miền Bắc | | 26.00 | Nam miền Nam | | 24.00 | Nữ miền Bắc | | 32.00 | Nữ miền Nam | | 30.00 | * | Thi tiếng Nga | D2 | | | Nam miền Bắc | | 26.00 | Nam miền Nam | | 24.00 | Nữ miền Bắc | | 31.00 | Nữ miền Nam | | 29.00 | d) | Ngành tiếng Trung | | | * | Thi tiếng Anh | D1 | | | Nam miền Bắc | | 26.00 | Nam miền Nam | | 24.00 | Nữ miền Bắc | | 32.00 | Nữ miền Nam | | 30.00 | * | Thi tiếng Pháp | D3 | | | Nam miền Bắc | | 26.00 | Nam miền Nam | | 24.00 | Nữ miền Bắc | | 32.50 | Nữ miền Nam | | 30.00 | * | Thi tiếng Trung | D4 | | | Nam miền Bắc | | 26.00 | Nam miền Nam | | 24.00 | Nữ miền Bắc | | 32.00 | Nữ miền Nam | | 30.00 | e) | Ngành Quan hệ Quốc tế về QP | | | * | Thi tiếng Anh | D1 | | | Nam miền Bắc | | 27.50 | Nam miền Nam | | 25.50 | Nữ miền Bắc | | 32.00 | Nữ miền Nam | | 30.00 | 15 | Trường Sĩ quan Tăng Thiết giáp | A | | | Nam miền Bắc | | 19.50 | Nam miền Nam | | 14.50 | 16 | Trường Sĩ quan Đặc công | A | | | Nam miền Bắc | | 21.00 | Nam miền Nam | | 17.00 | 17 | Trường Sĩ quan Phòng hoá | A | | | Nam miền Bắc | | 20.00 | Nam miền Nam | | 16.00 | 18 | Trường SQ KTQS (Vin - Hem Pích) | A | | | Nam miền Bắc | | 20.50 | Nam miền Nam | | 20.00 |
|
|